请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 侍弄
释义 侍弄
[shìnòng]
 chăm sóc; chăm bón (đồng ruộng, gia cầm, gia súc)。仔细地经营照管(庄稼、家禽、家畜等)。
 侍弄猪。
 chăm sóc heo.
 把荒地侍弄成了丰产田。
 chăm bón ruộng hoang thành những cánh đồng phì nhiêu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 12:15:07