请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dòng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: ĐỘNG
 dân tộc Động (ở Quý Châu, Hồ Nam và Quảng Tây, Trung Quốc.)。侗族。
Từ ghép:
 侗剧 ; 侗族
[tóng]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: ĐỒNG
 vô tri; ấu trĩ; non nớt; dốt nát。 幼稚;无知。
[tǒng]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: ĐỒNG
 Xem: 见〖儱侗〗。 ấu trĩ; dại dột。
 Ghi chú: 另见Ḍng; tóng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:24:44