释义 |
侗 | | | | [dòng] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 8 | | Hán Việt: ĐỘNG | | | dân tộc Động (ở Quý Châu, Hồ Nam và Quảng Tây, Trung Quốc.)。侗族。 | | Từ ghép: | | | 侗剧 ; 侗族 | | [tóng] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: ĐỒNG | | | vô tri; ấu trĩ; non nớt; dốt nát。 幼稚;无知。 | | [tǒng] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: ĐỒNG | | | Xem: 见〖儱侗〗。 ấu trĩ; dại dột。 | | | Ghi chú: 另见Ḍng; tóng |
|