请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gǒu]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: CẨU
 1. cẩu thả; ẩu tả; tuỳ tiện; bừa bãi。随便。
 一笔不苟
 dù một nét cũng không được cẩu thả.
 不苟言笑
 không nói cười tuỳ tiện
 2. họ Cẩu。姓。
 3. nếu như; giả sử; nếu。假使;如果。
 苟无民,何以有君。
 nếu không có dân thì làm sao có vua.
Từ ghép:
 苟安 ; 苟存 ; 苟合 ; 苟活 ; 苟简 ; 苟且 ; 苟全 ; 苟同 ; 苟延残喘
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:47