请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kǔ]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 8
Hán Việt: KHỔ
 1. đắng。像胆汁或黄连的味道(跟'甘'相对)。
 苦胆。
 mật đắng.
 这药苦极了。
 thuốc này đắng quá.
 2. đau khổ; khổ。难受; 痛苦。
 苦笑。
 nụ cười đau khổ.
 艰苦。
 gian khổ.
 愁眉苦脸。
 mặt mày đau khổ.
 苦日子过去 了。
 những ngày đau khổ đã qua.
 苦尽甘来。
 khổ tận cam lai.
 3. khổ thân; làm đau khổ。使痛苦。
 一家五 口都仗着 他养活,可苦了他了。
 một nhà năm miệng ăn đều do anh ấy nuôi sống, thật là khổ thân anh ta.
 4. khổ vì; khổ bởi。 苦 于。
 苦旱。
 khổ vì hạn hán.
 5. hết lời; hết sức; tận lực; khổ luyện。有耐心地,尽力地。
 苦劝。
 khuyên hết lời.
 苦干。
 làm hết sức.
 苦思。
 suy nghĩ hết mức; nghĩ nát nước.
 勤学苦练。
 chăm học khổ luyện.
 6. sâu; tả tơi; hao tốn quá nhiều。除去得 太多;损耗太 过。
 指甲剪得 太苦。
 móng tay cắt quá sâu.
 这双鞋穿得太苦了,不能修理。
 đôi giày này tả tơi quá rồi, không thể sửa được nữa.
Từ ghép:
 苦熬 ; 苦差 ; 苦楚 ; 苦处 ; 苦胆 ; 苦迭打 ; 苦工 ; 苦功 ; 苦瓜 ; 苦果 ; 苦海 ; 苦害 ; 苦寒 ; 苦活儿 ; 苦尽甘来 ; 苦境 ; 苦口 ; 苦口婆心 ; 苦力 ; 苦闷 ; 苦命 ; 苦难 ; 苦恼 ; 苦肉计 ; 苦涩 ; 苦水 ; 苦思冥想 ; 苦痛 ; 苦头 ; 苦头 ; 苦夏 ; 苦笑 ; 苦心 ; 苦心孤詣 ; 苦行 ; 苦行僧 ; 苦刑 ; 苦役 ; 苦于 ; 苦雨 ; 苦战 ; 苦衷 ; 苦主
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 19:51:58