请输入您要查询的越南语单词:
单词
牢稳
释义
牢稳
[láowěn]
vững chắc; chắc ăn; an toàn; chắc chắn; đảm bảo。稳妥可靠。
重要文件放在保险柜里比较牢稳。
văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
[láo·wen]
vững chắc; ổn định (vật thể)。(物体)稳定,不摇晃。
机器摆放得很牢稳。
máy móc được sắp xếp ổn định.
随便看
垂直平分线
垂直线
垂直面
垂线
垂线足
垂老
垂花门
垂袖
垂钓
垂青
垂饰
垂首
垂首帖耳
垂髫
垃
垃圾
垃圾箱
垃圾车
垄
垄作
垄断
垄沟
垆
垆坶
垆埴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:56:19