请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 牢稳
释义 牢稳
[láowěn]
 vững chắc; chắc ăn; an toàn; chắc chắn; đảm bảo。稳妥可靠。
 重要文件放在保险柜里比较牢稳。
 văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
[láo·wen]
 vững chắc; ổn định (vật thể)。(物体)稳定,不摇晃。
 机器摆放得很牢稳。
 máy móc được sắp xếp ổn định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:25:09