请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白话
释义 白话
[báihuà]
 1. lời nói suông; lời không căn cứ; nói linh tinh; ăn nói vu vơ; nói suông 指不能实现或没有根据的话。
 空口说白话
 rỗi mồm nói linh tinh
 2. chuyện phiếm; nói chuyện nhà; tán gẫu; nói chuyện nhà chuyện cửa. (方>闲话;家常话。
 她一边纳鞋底,一边和婆婆说白话
 cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
 3. bạch thoại; tiếng bạch thoại; tiếng Phổ thông (hình thức văn viết của tiếng Hán hiện đại- tiếng Phổ thông). 指现代汉语(普通话)的书面形式。
 白话文
 văn chương viết bằng tiếng bạch thoại
 白话诗
 thơ bạch thoại - (là thơ dùng tiếng bạch thoại để viết, phá bỏ cách luật thơ cũ sau phong trào Ngũ tứ.)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:28