| | | |
| [báihuà] |
| | 1. lời nói suông; lời không căn cứ; nói linh tinh; ăn nói vu vơ; nói suông 指不能实现或没有根据的话。 |
| | 空口说白话 |
| rỗi mồm nói linh tinh |
| | 2. chuyện phiếm; nói chuyện nhà; tán gẫu; nói chuyện nhà chuyện cửa. (方>闲话;家常话。 |
| | 她一边纳鞋底,一边和婆婆说白话 |
| cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng |
| | 3. bạch thoại; tiếng bạch thoại; tiếng Phổ thông (hình thức văn viết của tiếng Hán hiện đại- tiếng Phổ thông). 指现代汉语(普通话)的书面形式。 |
| | 白话文 |
| văn chương viết bằng tiếng bạch thoại |
| | 白话诗 |
| thơ bạch thoại - (là thơ dùng tiếng bạch thoại để viết, phá bỏ cách luật thơ cũ sau phong trào Ngũ tứ.) |