请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白蒙蒙
释义 白蒙蒙
[báimēngmēng]
 trắng mịt mờ; mịt mù; mịt mờ(mô tả khói, mù, hơi nước)。(白蒙蒙的)形容(烟、雾、蒸气等)白茫茫一片,模糊不清。
 海面雾气腾腾,白蒙蒙的, 什么也看不见。
 trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:39:39