| | | |
| [báichá] |
| | 1. bỏ không; bỏ trống; cằn cỗi; chai; bạc màu (đất trồng trọt sau khi gặt hái hoa màu không gieo trồng lại nữa). 农作物收割后没有再播种的(土地)。 |
| | 白茬地 |
| đất (ruộng) bỏ trống |
| | 2. thô; trần; chưa sơn; chưa đánh véc-ni (đồ dùng bằng gỗ chưa sơn)。(木制器物)未经油漆的。也做白槎、白碴。 |
| | 白茬大门 |
| cổng chưa sơn phết |
| | 桌椅还是白茬,得请人油一油。 |
| bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi. |
| | 3. chưa khâu vải (lên mặt áo da)。(皮衣)未用布、绸等缝制面的。也做白楂。 |
| | 白茬老羊皮袄 |
| áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt. |