请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白茬
释义 白茬
[báichá]
 1. bỏ không; bỏ trống; cằn cỗi; chai; bạc màu (đất trồng trọt sau khi gặt hái hoa màu không gieo trồng lại nữa). 农作物收割后没有再播种的(土地)。
 白茬地
 đất (ruộng) bỏ trống
 2. thô; trần; chưa sơn; chưa đánh véc-ni (đồ dùng bằng gỗ chưa sơn)。(木制器物)未经油漆的。也做白槎、白碴。
 白茬大门
 cổng chưa sơn phết
 桌椅还是白茬,得请人油一油。
 bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.
 3. chưa khâu vải (lên mặt áo da)。(皮衣)未用布、绸等缝制面的。也做白楂。
 白茬老羊皮袄
 áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 14:18:36