请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mào]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: MẬU
 1. rậm rạp; tươi tốt; um tùm; sum sê。茂盛。
 茂密。
 um tùm.
 根深叶茂。
 rễ ăn sâu, cành lá sum sê.
 2. phong phú đẹp đẽ。丰富精美。
 图文并茂。
 hình vẽ và lời văn rất hay.
 3. hợp chất hữu cơ C5H̉6。有机化合物,分子式C5 H6 ,无色液体,用来制农药、塑料等。
Từ ghép:
 茂密 ; 茂盛
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 12:35:43