请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白茫茫
释义 白茫茫
[báimāngmāng]
 trắng xoá; mịt mù; trắng mênh mông (miêu tả màu mây, tuyết, nước)。(白茫茫的) 形容一望无边的白(用于云、雾、雪、大水等)。
 在辽阔的田野上铺了一层雪,白茫茫的一眼望不到尽头。
 trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
 雾很大,四下里白茫茫的。
 sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 22:58:26