请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kè]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: KHẮC
 1. khắc; chạm trổ。用刀子在竹、 木、 石、 玉、 金属等物品上雕成花纹、文字。
 雕刻。
 điêu khắc.
 篆刻。
 khắc chữ.
 刻石。
 khắc đá.
 刻字。
 khắc chữ.
 刻图章。
 khắc dấu.
 2. đồng hồ cát; đồng hồ nước (dụng cụ đo thời gian thời xưa)。古代计时的器 具, 用铜制成, 分播水壶,受水壶两部。播水壶分二至四层, 均有小孔, 可以滴水,最后流入受水壶, 受水壶里有立箭, 箭上划分一百刻, 箭随蓄水逐渐上升, 露出刻 数,用以表示时间。 也有不用水而用沙的。 也叫漏刻。简称漏。
 3. khắc; mười lăm phút (mười lăm phút bằng một khắc)。用 钟表计时,以十 五分钟为 一刻。
 下午,五点一刻开车。
 buổi chiều, năm giờ mười lăm phút xe chạy.
 4. thời gian。时间。
 立刻。
 lập tức.
 5. sâu sắc。形容程度极深。
 深刻。
 sâu sắc.
 刻苦。
 khắc khổ.
 6. nghiệt ngã; cay nghiệt; chua ngoa; hà khắc。刻薄。
 尖刻。
 ăn nói chua ngoa.
 苛刻。
 hà khắc.
 7. hạn định (chặt chẽ, nghiêm ngặt)。克。
Từ ghép:
 刻板 ; 刻本 ; 刻薄 ; 刻不容缓 ; 刻毒 ; 刻度 ; 刻工 ; 刻骨 ; 刻骨铭心 ; 刻画 ; 刻苦 ; 刻期 ; 刻日 ; 刻书 ; 刻丝 ; 刻下 ; 刻写 ; 刻意 ; 刻舟求剑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 9:51:48