请输入您要查询的越南语单词:
单词
白饶
释义
白饶
[báiráo]
1. trả thêm; chi trả những khoản chi tiêu vượt định mức。无代价地额外多给。
书
2. toi công; phí công vô ích; uổng phí.白搭。
过去的辛苦全算白饶,得打头儿重来。
gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
随便看
抠搜
抠门儿
抡
抢
抢亲
抢修
抢先
抢劫
抢占
抢嘴
抢墒
抢夺
抢掠
抢收
抢救
抢渡
抢白
抢种
抢购
抢险
护
护从
护佑
护兵
护养
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:13:34