请输入您要查询的越南语单词:
单词
白饶
释义
白饶
[báiráo]
1. trả thêm; chi trả những khoản chi tiêu vượt định mức。无代价地额外多给。
书
2. toi công; phí công vô ích; uổng phí.白搭。
过去的辛苦全算白饶,得打头儿重来。
gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
随便看
煕来攘往
煕煕攘攘
煖
煚
煜
煞
煞尾
煞有介事
煞气
煞白
煞笔
煞费苦心
煞车
煣
煤
煤妁
煤层
煤斤
煤末
煤核儿
煤毒
煤气
煤气灯
煤油
煤渣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 8:28:59