请输入您要查询的越南语单词:
单词
白饶
释义
白饶
[báiráo]
1. trả thêm; chi trả những khoản chi tiêu vượt định mức。无代价地额外多给。
书
2. toi công; phí công vô ích; uổng phí.白搭。
过去的辛苦全算白饶,得打头儿重来。
gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
随便看
不知不觉
不知凡几
不知天高地厚
不知好歹
不知所云
不知所措
不知所终
不知死活
不知进退
不破不立
不碍
不祥
不祧之祖
不禁
不禁不由
不离儿
不稂不莠
不稳
不稳平衡
不究
不端
不符
不等
不等号
不等式
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 16:22:49