请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白饶
释义 白饶
[báiráo]
 1. trả thêm; chi trả những khoản chi tiêu vượt định mức。无代价地额外多给。
 2. toi công; phí công vô ích; uổng phí.白搭。
 过去的辛苦全算白饶,得打头儿重来。
 gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:16:00