释义 |
白驹过隙 | | | | [báijūguòxì] | | Hán Việt: BẠCH CÂU QUÁ KHÍCH | | | thời gian qua nhanh; thời gian như bóng câu qua khe cửa. (thời gian qua nhanh như bạch mã lướt nhanh qua khe cửa. NgườiViệt còn nói: "Thời gian trôi nhanh như bóng câu qua cửa sổ") 形容时间过得飞快,像小白马在细小的缝隙前一闪而 过。 |
|