| | | |
| [bǎi] |
| Bộ: 白 - Bạch |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: BÁCH |
| | 1. một trăm; trăm; bách; 100; mười lần mười。数目,十个十。 |
| | 百 分比; 百 分率 |
| tỉ lệ phần trăm |
| | 百 分数 |
| số phần trăm; số bách phân |
| | 半百 |
| năm mươi |
| | 百 分之几 |
| vài phần trăm |
| | 百 分之七十五 |
| 75 % |
| | 百 草 |
| bách thảo |
| | 百 货公司 |
| công ty bách hoá |
| | 2. nhiều; muôn; lắm; đủ điều; đủ loại; đủ kiểu; đông đảo; đông。比喻很多; 多种多样的;各种的。 |
| | 百 姓 |
| trăm họ; bá tánh; dân chúng |
| | 百 感交集 |
| ngổn ngang trăm mối, trăm điều cảm xúc |
| | 百 般习难 |
| làm khó dễ đủ điều |
| | 百 忙之中 |
| đang lúc trăm công nghìn việc |
| | 百 花齐放 |
| trăm hoa đua nở |
| | 百 家争鸣 |
| trăm nhà đua tiếng |
| | 3. mọi; tất cả. 所有;一切;凡。 |
| | 百 川归海 |
| trăm sông đổ về biển; mọi thứ quy về một mối |
| | 百 业 |
| mọi ngành nghề |
| | 4. họ Bách。姓。 |
| | Ghi chú: Còn đọc là: (bó) |
| Từ ghép: |
| | 百般 ; 百般无赖 ; 百倍 ; 百弊丛生 ; 百宝箱 ; 百步穿杨 ; 百不失一 ; 百尺竿头,更进一步 ; 百出 ; 百川归海 ; 百读不厌 ; 百堵皆作 ; 百端 ; 百端待举 ; 百儿八十 ; 百发百中 ; 百废待举 ; 百废具兴 ; 百分比 ; 百分表 ; 百分尺 ; 百分点 ; 百分号 ; 百分率 ; 百分数 ; 百分之百 ; 百分制 ; 百感 ; 百感交集 ; 百舸 ; 百工 ; 百官 ; 百合 ; 百合花 ; 百花齐放 ; 百花齐放,百家争鸣 ; 百花争艳 ; 百货 ; 百货商店 ; 百家 ; 百家争鸣 ; 百家姓 ; 百科全书 ; 百孔千疮 ; 百口莫辩 ; 百老汇 ; 百炼成钢 ; 百里挑一 ; 百灵 ; 百炼千锤 ; 百侣 ; 百米 ; 百米赛跑 ; 百慕达 ; 百衲 ; 百衲本 ; 百衲衣 ; 百年 ; 百年不遇 ; 百年大计 ; 百年树人 ; 百年之好 ; 百年之后 ; 百千 ; 百日 ; 百日咳 ; 百日维新 ; 百十 ; 百世 ; 百事通 ; 百司 ; 百思不解 ; 百岁之后 ; 百听不厌 ; 百万 ; 百万雄师 ; 百闻不如一见 ; 百无禁忌 ; 百无聊赖 ; 百无一失 ; 百戏 ; 百响 ; 百姓 ; 百叶 ; 百叶窗 ; 百叶箱 ; 百依百顺 ; 百越 ; 百战不殆 ; 百折不回 ; 百折不挠 ; 百褶裙 ; 百纵千随 ; 百足之虫,死而不僵 |