请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 退伍
释义 退伍
[tuìwǔ]
 giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội。指军人服满现役或由于其他原因退出军队。
 退伍军人
 quân nhân giải ngũ
 他是两年前退的伍。
 anh ấy giải ngũ cách đây hai năm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 17:45:40