请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 烂污
释义 烂污
[lànwū]
 1. phân lỏng。稀屎。
 2. phóng đãng; hư hỏng; phóng túng; bừa bãi; lang chạ (thường dùng chỉ phụ nữ)。指行为放荡不端 (多指女人)。
 烂污货。
 con gái hư; đàn bà phóng đãng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/19 23:18:20