请输入您要查询的越南语单词:
单词
答理
释义
答理
[dā·li]
trả lời; để ý; đáp (thường dùng trong câu phủ định)。对别人的言语行动表示态度(多用于否定句)。
不爱答理人
không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
路上碰见了,谁也没有答理谁。
gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.
我叫了他两声,他没答理我。
tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.
随便看
家务
家务事
家务活
家口
家史
家君
家喻户晓
家园
家塾
家境
家声
家天下
家奴
家姊
家娘
家子
家学
家宅
家室
家家
家家户户
家小
家居
家属
家常
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 8:42:59