请输入您要查询的越南语单词:
单词
答理
释义
答理
[dā·li]
trả lời; để ý; đáp (thường dùng trong câu phủ định)。对别人的言语行动表示态度(多用于否定句)。
不爱答理人
không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
路上碰见了,谁也没有答理谁。
gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.
我叫了他两声,他没答理我。
tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.
随便看
秣
秣马厉兵
秤
秤房
秤星
秤杆
秤盘子
秤砣
秤纽
秤豪
秤钩
秤锤
秦
秦吉了
秦椒
秦篆
秦腔
秦艽
秦镜高悬
秧
秧子
秧歌
秧歌剧
秧田
秧脚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:00