请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 答理
释义 答理
[dā·li]
 trả lời; để ý; đáp (thường dùng trong câu phủ định)。对别人的言语行动表示态度(多用于否定句)。
 不爱答理人
 không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
 路上碰见了,谁也没有答理谁。
 gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.
 我叫了他两声,他没答理我。
 tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:00