请输入您要查询的越南语单词:
单词
答理
释义
答理
[dā·li]
trả lời; để ý; đáp (thường dùng trong câu phủ định)。对别人的言语行动表示态度(多用于否定句)。
不爱答理人
không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.
路上碰见了,谁也没有答理谁。
gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.
我叫了他两声,他没答理我。
tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.
随便看
悽
悾
惄
情
情不自禁
情义
情书
情事
情人
情侣
情况
情分
情势
情同手足
情味
情场
情境
情夫
情妇
情形
情怀
情态
情思
情急
情意
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:46:09