请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (摟)
[lōu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: LÂU
 1. vơ; quơ; gom。 用手或工具把东西聚集到自己面前。
 搂柴火。
 đi ôm củi.
 搂点儿干草烧。
 đi vơ ít cỏ khô để đun.
 2. vén lên。用手拢着提起来(指衣服)。
 搂起袖子。
 vén tay áo lên.
 他搂着衣裳, 迈着大步向前走。
 anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
 3. vơ vét。搜刮(财物); 尽力赚(钱)。
 搂钱。
 vơ vét tiền bạc.
 4. kéo; giật lại。向自己的方向拨;扳。
 搂扳机。
 bóp cò súng.
 5. tính toán; đối chiếu。核算。
 搂算。
 hạch toán.
 把账搂一搂。
 tính toán sổ sách một chút.
Từ ghép:
 搂头 ; 搂头盖脸
Từ phồn thể: (摟)
[lǒu]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: LÂU
 1. ôm。搂抱。
 妈妈把孩子搂在怀里。
 mẹ ôm con vào lòng.
 2. ôm。量词。
 两搂粗的大树。
 cây to hai ôm.
Từ ghép:
 搂抱
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:43:57