请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 险象
释义 险象
[xiǎnxiàng]
 hiện tượng nguy hiểm。危险的现象。
 险象环生。
 những hiện tượng nguy hiểm phát sinh liên tục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:15:24