请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gǔn]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 10
Hán Việt: CỔN
 áo long cổn (lễ phục của vua chúa thời xưa)。古代君王等的礼服。
 衮服
 áo long cổn
 衮冕(衮服和冕旒)。
 cổn miện; áo cổn mũ miện
Từ ghép:
 衮服 ; 衮衮 ; 衮衮诸公
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:24:50