请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 海量
释义 海量
[hǎiliàng]
 1. rộng lượng; độ lượng; lượng hải hà; khoan dung; độ lượng; lượng thứ。敬辞,宽宏的度量。
 对不住的地方,望您海量包涵。
 chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
 2. tửu lượng cao。指很大的酒量。
 您是海量,不妨多喝几杯。
 ông tửu lượng cao, đừng ngại uống thêm mấy ly nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:28:25