请输入您要查询的越南语单词:
单词
海量
释义
海量
[hǎiliàng]
1. rộng lượng; độ lượng; lượng hải hà; khoan dung; độ lượng; lượng thứ。敬辞,宽宏的度量。
对不住的地方,望您海量包涵。
chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
2. tửu lượng cao。指很大的酒量。
您是海量,不妨多喝几杯。
ông tửu lượng cao, đừng ngại uống thêm mấy ly nữa.
随便看
排律
排戏
排挡
排挤
排揎
排摈
排斥
排枪
排比
排水量
排泄
排泄器官
排涝
排演
排灌
排炮
排版
排班
排球
排笔
排筏
排练
排行
排解
排调
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:20:44