请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 海防
释义 海防
[hǎifáng]
Hán Việt: HẢI PHÒNG
 1. phòng thủ trên biển; phòng thủ bờ biển; tuần phòng bờ biển。在沿海地区和领海内布置的防务。
 海防前线
 tuyến phòng thủ bờ biển.
 2. Hải Phòng; TP. Hải Phòng。 省。越南地名。北越最大的港口。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:34:12