请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 失足
释义 失足
[shīzú]
 1. sẩy chân; trượt chân。行走时不小心跌倒。
 失足落水。
 trượt chân rơi xuống nước.
 他一失足从土坡上滑了下来。
 anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
 2. sa ngã; sa chân; lầm lỗi。比喻人堕落或犯严重错误。
 一失足成千古恨。
 một bước sa chân ngàn lần ân hận; nhất thất túc thành thiên cổ hận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:29:27