请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 深入
释义 深入
[shēnrù]
 1. thâm nhập; đi sâu vào; đi sâu。透过外部、达到事物内部或中心。
 领导干部深入下层。
 cán bộ lãnh đạo đi thâm nhập cơ sở.
 马克思主义深入人心。
 chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
 2. sâu sắc; thấu triệt; thấu đáo。深刻;透彻。
 深入地分析。
 phân tích thấu đáo.
 这个问题需要更深入的调查研究。
 vấn đề này phải điều tra nghiên cứu thấu đáo hơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 6:07:55