请输入您要查询的越南语单词:
单词
深厚
释义
深厚
[shēnhòu]
1. nồng hậu; nồng nàn; thắm thiết (tình cảm)。(感情)浓厚。
深厚的友谊。
tình hữu nghị nồng nàn.
2. vững chắc; vững vàng。(基础)坚实。
这一带是老根据地,群众基础非常深厚。
vùng này là căn cứ cũ, cơ sở quần chúng rất vững chắc.
随便看
膏火
膏肓
膏腴
膏药
膏血
膑
膓
膗
膘
膘壮
膘实
膘情
膙
膙子
膛
膛线
膜
膜拜
膜翅目
膝
膝下
膝盖骨
膞
膣
膦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 9:08:11