请输入您要查询的越南语单词:
单词
深厚
释义
深厚
[shēnhòu]
1. nồng hậu; nồng nàn; thắm thiết (tình cảm)。(感情)浓厚。
深厚的友谊。
tình hữu nghị nồng nàn.
2. vững chắc; vững vàng。(基础)坚实。
这一带是老根据地,群众基础非常深厚。
vùng này là căn cứ cũ, cơ sở quần chúng rất vững chắc.
随便看
行走
行距
行踪
行车
行辈
行辕
行进
行述
行迹
行道
行道树
行都
行销
行间
行阵
行院
行驶
衍
衍变
衍射
衍文
衍生
衍生物
衎
衏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:47:49