请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 深厚
释义 深厚
[shēnhòu]
 1. nồng hậu; nồng nàn; thắm thiết (tình cảm)。(感情)浓厚。
 深厚的友谊。
 tình hữu nghị nồng nàn.
 2. vững chắc; vững vàng。(基础)坚实。
 这一带是老根据地,群众基础非常深厚。
 vùng này là căn cứ cũ, cơ sở quần chúng rất vững chắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 9:08:11