请输入您要查询的越南语单词:
单词
灵通
释义
灵通
[língtōng]
1. nhanh; thạo tin (tin tức)。(消息)来得快;来源广。
他消息特别灵通。
anh ấy nắm tin tức cực kỳ nhanh.
2. linh hoạt; nhanh nhẹn; nhanh nhẩu。灵活。
心眼儿灵通 。
thông minh linh hoạt.
随便看
战绩
战胜
战舰
战表
战袍
战败
战车
战马
战鹰
战鼓
戚
戛
戛戛
戛然
戟
戡
戡乱
戢
戣
戤
戥
戥子
截
截住
截击
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:25:51