请输入您要查询的越南语单词:
单词
灵通
释义
灵通
[língtōng]
1. nhanh; thạo tin (tin tức)。(消息)来得快;来源广。
他消息特别灵通。
anh ấy nắm tin tức cực kỳ nhanh.
2. linh hoạt; nhanh nhẹn; nhanh nhẩu。灵活。
心眼儿灵通 。
thông minh linh hoạt.
随便看
御林军
御用
御笔
御苑
御驾
徨
循
循例
循名责实
循序
循序渐进
循循善诱
循环
循环小数
循环系统
循环论
循环论证
循环赛
循规蹈矩
徭
徭役
徭役地租
微
微不足道
微乎其微
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:41:36