请输入您要查询的越南语单词:
单词
灵通
释义
灵通
[língtōng]
1. nhanh; thạo tin (tin tức)。(消息)来得快;来源广。
他消息特别灵通。
anh ấy nắm tin tức cực kỳ nhanh.
2. linh hoạt; nhanh nhẹn; nhanh nhẩu。灵活。
心眼儿灵通 。
thông minh linh hoạt.
随便看
瑒
瑕
瑕不掩瑜
瑕玷
瑕瑜互见
瑕疵
瑗
瑙
瑙鲁
瑚
瑛
瑜
瑜伽
瑞
瑞典
瑞士
瑞签
瑞英
瑞雪
瑞香
黗
默
默写
默哀
默契
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:07:07