请输入您要查询的越南语单词:
单词
级任
释义
级任
[jírèn]
giáo viên chủ nhiệm (giáo viên phụ trách một lớp một lớp học trong các trường tiểu học và trung học)。中小学校里没过的负责管理一个班级的教师。
随便看
蝄
蝇
蝇头
蝇子
蝇甩儿
蝇营狗苟
蝈
蝉
蝉联
蝉蜕
蝌
蝌子
蝌蚪
蝎
蝎子
蝎子草
蝎虎
蝓
蝗
蝗灾
蝗莺
蝗虫
蝗蝻
蝘
蝙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/4 22:52:17