请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (級)
[jí]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 9
Hán Việt: CẤP
 1. cấp; bậc; đẳng cấp。等级。
 高级。
 cấp cao.
 上级。
 thượng cấp.
 县级。
 cấp huyện.
 三级工。
 công nhân bậc ba.
 2. cấp; khối; ban; lớp。年级。
 留级。
 lưu ban; ở lại lớp.
 同级不同班。
 cùng khối không cùng lớp.
 3. bậc (bậc thang)。台阶儿。
 石级。
 bậc đá.
 4. bậc。量词,用于台阶,楼梯等。
 十多级台阶。
 hơn mười bậc thang.
Từ ghép:
 级别 ; 级任 ; 级数
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 12:32:39