请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhuó]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 7
Hán Việt: CHƯỚC
 1. lửa đốt; lửa thiêu; bỏng (lửa)。火烧;火烫。
 烧灼
 bị bỏng
 灼伤
 bị bỏng lửa
 2. sáng; sáng sủa; rõ。明亮。
Từ ghép:
 灼急 ; 灼见 ; 灼热 ; 灼烧 ; 灼痛 ; 灼灼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:18:12