请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shòu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: THỤ
 1. trao (thường dùng trong những trường hợp long trọng)。交付;给予(多用于正式或隆重的场合)。
 授旗。
 trao cờ.
 授奖。
 trao thưởng.
 授权。
 trao quyền.
 2. giảng dạy; dạy。传授;教。
 讲授。
 giảng dạy.
 授课。
 giảng bài.
 函授。
 dạy hàm thụ.
Từ ghép:
 授粉 ; 授奖 ; 授课 ; 授命 ; 授命 ; 授权 ; 授时 ; 授首 ; 授受 ; 授衔 ; 授意 ; 授予
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 20:07:53