请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掉头
释义 掉头
[diàotóu]
 1. quay đầu; ngoảnh đầu。(人)转回头。
 他掉过头去,装作没看见。
 anh ấy quay đầu đi, vờ như không nhìn thấy.
 2. quay; quay lại; quay ngược lại; quay đầu xe (xe, tàu)。(车、船等)转成相反的方向。
 掉头车
 quay xe
 胡同太窄,车子掉不了头。
 hẻm hẹp quá, quay đầu xe không được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 6:29:11