请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 领会
释义 领会
[lǐnghuì]
 lĩnh hội; tiếp thu。领略事物而有所体会。
 认真领会文件的精神。
 nghiêm túc tiếp thu tinh thần của văn kiện.
 你把他的意思领会错了。
 bạn hiểu sai ý của anh ấy rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:05:28