请输入您要查询的越南语单词:
单词
领受
释义
领受
[lǐngshòu]
tiếp nhận; đón nhận。接受(多指接受好意)。
领受任务。
tiếp nhận nhiệm vụ.
这些礼物, 我不能领受。
những món quà này, tôi không thể nào nhận được.
她怀着激动的心情领受了同事们的慰问。
cô ấy đón nhận sự an ủi của các bạn đồng nghiệp trong tâm trạng xúc động cảm kích.
随便看
震动
震古烁今
震怒
震悚
震惊
震感
震慑
震撼
震波
震源
震级
震耳欲聋
震荡
震颤
霈
霉
霉天
霉头
霉烂
霉菌
霉菌病
霉雨
霍
霍乱
霍地
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:46:58