释义 |
步调 | | | | | [bùdiào] | | | bước đi; nhịp bước; tiến độ (lúc đi, bước chân rộng hẹp nhanh chậm. Thường ví với trình tự, tốc độ và cách tiến hành hoạt động nào đó)。行走时脚步的大小快慢,多比喻进行某种活动的方式、步骤和速度。 | | | 统一步调 | | thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động | | | 步调一致 | | hành động nhịp nhàng; nhất trí |
|