请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 步调
释义 步调
[bùdiào]
 bước đi; nhịp bước; tiến độ (lúc đi, bước chân rộng hẹp nhanh chậm. Thường ví với trình tự, tốc độ và cách tiến hành hoạt động nào đó)。行走时脚步的大小快慢,多比喻进行某种活动的方式、步骤和速度。
 统一步调
 thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động
 步调一致
 hành động nhịp nhàng; nhất trí
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 4:24:19