请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眉目
释义 眉目
[méimù]
 1. mặt mày; khuôn mặt; mặt mũi。眉毛和眼睛,泛指容貌。
 眉目清秀。
 mặt mày thanh tú.
 2. mạch lạc (văn chương)。(文章、文字的)纲要;条理。
 眉目不清。
 điểm cốt yếu của bài văn không được rõ ràng.
 在重要的字句下面划上红道,以清眉目。
 khoanh bút đỏ những câu quan trọng phía dưới để những điểm cốt yếu của bài văn được rõ ràng.
[méi·mu]
 manh mối; đầu đuôi sự việc。事情的头绪。
 把事情弄出点眉目再走。
 làm rõ đầu đuôi câu chuyện rồi hãy đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:52:10