请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gàn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 21
Hán Việt: CÁN
 Cán Giang (tên sông, ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)。同'赣'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:03:39