请输入您要查询的越南语单词:
单词
桑间濮上
释义
桑间濮上
[sāngjiānpúshàng]
tang gian bộc thượng; tang bộc; giữa ruộng dâu, trên sông bộc (nơi trai gái hẹn hò nhau, sau chỉ nơi ăn chơi trụy lạc.)。桑间、濮上,古代卫地名,为当时青年男女幽会、唱情歌的地方。后指淫风流行的地方。
随便看
嫉妒
嫉恨
嫉贤妒能
嫌
嫌弃
嫌怨
嫌恶
嫌憎
嫌疑
嫌疑犯
嫌隙
嫏
嫒
嫔
嫕
嫖
嫖客
嫘
嫚
嫛
嫜
嫠
嫠妇
嫡
嫡亲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 7:06:35