请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 负责
释义 负责
[fùzé]
 1. phụ trách; chịu trách nhiệm。担负责任。
 负责后勤工作
 phụ trách công tác hậu cần.
 这里的事由你负责。
 công việc ở đây do anh phụ trách.
 2. có trách nhiệm。(工作)尽到应尽的责任;认真塌实。
 他对工作很负责。
 anh ấy làm việc rất có trách nhiệm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 2:01:14