请输入您要查询的越南语单词:
单词
负责
释义
负责
[fùzé]
1. phụ trách; chịu trách nhiệm。担负责任。
负责后勤工作
phụ trách công tác hậu cần.
这里的事由你负责。
công việc ở đây do anh phụ trách.
2. có trách nhiệm。(工作)尽到应尽的责任;认真塌实。
他对工作很负责。
anh ấy làm việc rất có trách nhiệm.
随便看
神似
神位
神像
神农
神出鬼没
神力
神勇
神医
神品
神圣
神圣同盟
神奇
神女
神妙
神威
神婆
神学
神宇
神州
神工鬼斧
神巫
神差鬼使
神庙
神异
神往
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 2:01:14