请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 前无古人
释义 前无古人
[qiánwúgǔrén]
Hán Việt: TIỀN VÔ CỔ NHÂN
 xưa nay chưa từng có; người xưa chưa từng làm。指以前的人从未具备或实现的;空前。
 解放了的人民完全能够做出前无古人的奇迹。
 nhân dân đã được giải phóng, hoàn toàn có thể làm nên những kì tích trước nay chưa từng có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:42:38