请输入您要查询的越南语单词:
单词
前无古人
释义
前无古人
[qiánwúgǔrén]
Hán Việt: TIỀN VÔ CỔ NHÂN
xưa nay chưa từng có; người xưa chưa từng làm。指以前的人从未具备或实现的;空前。
解放了的人民完全能够做出前无古人的奇迹。
nhân dân đã được giải phóng, hoàn toàn có thể làm nên những kì tích trước nay chưa từng có.
随便看
将令
将佐
将信将疑
将养
将军
将功补过
将功赎罪
将士
将官
将将
将尉
将就
将心比心
将息
将才
将指
将来
将来式
将校
将次
将要
将计就计
将近
将错就错
将领
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 1:28:58