请输入您要查询的越南语单词:
单词
前无古人
释义
前无古人
[qiánwúgǔrén]
Hán Việt: TIỀN VÔ CỔ NHÂN
xưa nay chưa từng có; người xưa chưa từng làm。指以前的人从未具备或实现的;空前。
解放了的人民完全能够做出前无古人的奇迹。
nhân dân đã được giải phóng, hoàn toàn có thể làm nên những kì tích trước nay chưa từng có.
随便看
钥
钥匙
钦
钦仰
钦佩
钦定
钦差
钦差大臣
钦敬
钦迟
钧
钨
钨丝
钨砂
钨钢
钩
钩子
钩尺
钩心斗角
钩沉
钩玄
钩秤
钩稽
钩织
钩藤
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 16:21:43