请输入您要查询的越南语单词:
单词
财政
释义
财政
[cáizhèng]
名
tài chính (hoạt động quản lý thu chi tiền của vật chất của quốc gia)。国家对资财的收入与支出的管理活动。
财政收入。
khoản thu tài chính
财政赤字。
bội chi tài chính
财政部。
bộ tài chính
财政年度。
tài khoá; năm tài chính
随便看
重适
重逢
重重
重重叠叠
重量
重金
重金属
重镇
重阳
重阳节
重霄
重音
野
野兔
野兽
野史
野味
野地
野外
野外工作
野心
野性
野战
野战军
野火
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:14:38