请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (埜、壄)
[yě]
Bộ: 里 - Lý
Số nét: 11
Hán Việt: DÃ
 1. ngoài đồng。野外。
 旷野
 cánh đồng mênh mông.
 野地
 đất hoang
 野火
 lửa ngoài đồng; lửa hoang
 野战
 dã chiến
 2. giới hạn。界限。
 视野
 tầm mắt
 分野
 ranh giới; giới hạn
 3. vườn; thôn quê (chỉ việc từ quan lui về ở ẩn)。指不当政的地位(跟'朝'相对)。
 下野
 về vườn
 在野
 tại dã; không cầm quyền
 4. hoang dã。不是人饲养的(动物)或培植的(植物)。
 野兽
 dã thú
 野兔
 thỏ hoang
 野菜
 rau dại
 野花
 hoa dại
 野草
 cỏ dại
 5. lỗ mãng; ngang tàng。蛮横不讲理;粗鲁没礼貌。
 野蛮
 lỗ mãng; dã man.
 粗野
 ngang tàng; thô lỗ
 撒野
 ngang ngược
 这人说话太野。
 người này nói năng quá lỗ mãng.
 6. buông thả; tự do thoải mái。不受约束。
 野性
 tính tình buông thả
 放了几天假,心都玩野了。
 được nghỉ mấy ngày, vui chơi rất tự do thoải mái.
Từ ghép:
 野菜 ; 野餐 ; 野蚕 ; 野炊 ; 野地 ; 野调无腔 ; 野鸽 ; 野葛 ; 野火 ; 野鸡 ; 野驴 ; 野麻 ; 野马 ; 野蛮 ; 野猫 ; 野牛 ; 野葡萄 ; 野蔷薇 ; 野生 ; 野食儿 ; 野史 ; 野兽 ; 野鼠 ; 野兔 ; 野外 ; 野外工作 ; 野豌豆 ; 野味 ; 野心 ; 野性 ; 野鸭 ; 野营 ; 野战 ; 野战军 ; 野猪
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 21:34:43