请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重镇
释义 重镇
[zhòngzhèn]
 trọng trấn; thị trấn quan trọng (về quân sự)。军事上占重要地位的城镇,也泛指在其他方面占重要地位的城镇。
 战略重镇
 thị trấn quan trọng về chiến lược.
 工业重镇
 thị trấn công nghiệp quan trọng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 8:41:02