请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轻重
释义 轻重
[qīngzhòng]
 1. nặng nhẹ (chỉ trọng lượng)。重量的大小。
 2. mức độ nặng nhẹ。程度的深浅;事情的主次。
 大夫根据病情轻重来决定病人要不要住院。
 bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
 工作要分轻重缓急,不能一把抓。
 công việc phải phân ra nặng hay nhẹ, thong thả hay gấp gáp, không thể gom thành một mớ
 3. chừng mực; mức độ thoả đáng (nói năng, làm việc)。(说话做事的)适当限度。
 小孩子说话不知轻重。
 trẻ con nói năng không biết chừng mực.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 20:54:07