| | | |
| [fùjiàn] |
| | 1. văn kiện phụ; văn kiện đính kèm; văn kiện kèm theo。随同主要文件一同制定的文件。 |
| | 2. văn kiện liên quan。随同文件发出的有关的文件或物品。 |
| | 3. phụ kiện; phụ tùng; linh kiện kèm theo。组成机器、器械的某些零件或部件;机器、器械成品附带的零件或部件。 |
| | 汽车附件 |
| phụ kiện xe ô tô; phụ tùng xe hơi. |
| | 新买的机器没有带附件。 |
| máy mới mua không có phụ kiện kèm theo. |