请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轻重倒置
释义 轻重倒置
[qīngzhòngdàozhì]
Hán Việt: KHINH TRỌNG ĐẢO TRÍ
 chưa nặn bụt đã nặn bệ; đảo lộn chủ yếu và thứ yếu; đặt ngược nặng nhẹ; lẫn lộn đầu đuôi, chính phụ。把重要的和不重要的弄颠倒了。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 14:10:34