释义 |
笨重 | | | | | [bènzhòng] | | 形 | | | 1. cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh; kềnh càng; to lớn; đồ sộ; dềnh dàng。庞大沉重;不灵巧。 | | | 笨重家具。 | | đồ gia dụng cồng kềnh | | | 2. nặng nhọc; nặng trĩu; nặng nề。繁重而费力的。 | | | 笨重的活计。 | | công việc nặng nhọc | | | 用机器代替笨重的体力劳动。 | | dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc |
|