请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 笨重
释义 笨重
[bènzhòng]
 1. cồng kềnh; thô nặng; nặng nề cồng kềnh; kềnh càng; to lớn; đồ sộ; dềnh dàng。庞大沉重;不灵巧。
 笨重家具。
 đồ gia dụng cồng kềnh
 2. nặng nhọc; nặng trĩu; nặng nề。繁重而费力的。
 笨重的活计。
 công việc nặng nhọc
 用机器代替笨重的体力劳动。
 dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:12