请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 载波
释义 载波
[zàibō]
 tải sóng; sóng tải ba (trong kỹ thuật hữu tuyến và vô tuyến điện, đem tín hiệu âm tần không trực tiếp phát sóng, phát sóng trên sóng cao tần, phương pháp này gọi là tải sóng.)。在有线电和无线电技术中,把不直接发射的音频(低频)信号加在 高频电波上,以便发出去,这种方法叫做载波。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 11:00:24