请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qǐ]
Bộ: 乙 (乚,乛) - Ất
Số nét: 3
Hán Việt: KHẤT
 1. xin; cầu xin。向人讨;乞求。
 乞怜。
 ra bộ dạng đáng thương, mong người khác thương xót。
 乞食。
 khất thực; xin ăn.
 乞援。
 xin viện trợ.
 2. họ Khất。(Qǐ)姓。
Từ ghép:
 乞哀告怜 ; 乞丐 ; 乞怜 ; 乞灵 ; 乞巧 ; 乞求 ; 乞食 ; 乞讨 ; 乞降 ; 乞援
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 20:11:16