请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乞怜
释义 乞怜
[qǐlián]
 cầu xin thương xót; xin rủ lòng thương; ra bộ dạng ̣đáng thương mong người khác thương xót。显出可怜相,希望得到别人的同情。
 摇尾乞怜。
 vẫy đuôi mong được thương xót.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:40:16