请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xīn]
Bộ: 辛 - Tân
Số nét: 7
Hán Việt: TÂN
 1. cay。辣。
 2. cực nhọc; vất vả。辛苦。
 辛 勤。
 gian nan vất vả
 艰辛 。
 gian khổ
 3. đau khổ; cay đắng。痛苦。
 辛 酸。
 chua xót
 4. họ Tân。姓。
 5. Tân (ngôi thứ tám trong Thiên can)。天干的第八位。
Từ ghép:
 辛迪加 ; 辛亥革命 ; 辛苦 ; 辛辣 ; 辛劳 ; 辛勤 ; 辛酸 ; 辛夷
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:10